Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
trắng
white
Hoa
/
răng
/
vớ
trắng
White flowers/teeth/socks
Trắng
như
tuyết
As white as snow; Snowy
Mặc đồ
trắng
To be dressed in white; To wear white
unused; blank
Chép
một
tập tin
vào
đĩa
trắng
To copy a file to a blank disk
Một
mẩu
giấy
trắng
A blank piece of paper
Phim
trắng
(
chưa
chụp
gì
cả
)
Unused/unexposed film
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tính từ
|
danh từ
|
Tất cả
trắng
tính từ
Có màu ít nhiều giống màu bông, vôi.
Vải trắng; da trắng.
Có màu sáng hơn so với những cái cùng loại.
Kính trắng; phấn trắng.
Hết hoàn toàn.
Mất trắng; trắng nợ.
Chưa được sử dụng.
Quyển vở trắng.
Nói hết sự thật.
Nói trắng ra cho mọi người cùng biết.
Nốt nhạc có độ dài bằng hai nốt đen.
Về đầu trang
danh từ
Phù hợp với đạo đức, lẽ phải.
Phân biệt trắng đen.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
trắng
blanc.
Vải
trắng
étoffe blanche
Phấn
trắng
craie blanche
Khủng bố
trắng
terreur blanche.
exempt; libéré.
Trắng
nợ
libéré de ses dettes.
vide.
Tay
trắng
mains vides.
xem
chân trắng
totalement ; tout
Mất
trắng
tout perdre
brûtalement ; crûment
Nói
trắng
ra
dire crûment
nốt
trắng
(âm nhạc) blanche;
trăng trắng
(redoublement ; sens atténué) blanchâtre
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
trắng
白 <像霜或雪的颜色。>
nghèo rớt mồng tơi; một nghèo, hai trắng(vốn liếng chẳng có gì)
一穷二白
cơm trắng
白饭
白 <没有加上什么东西的;空白。>
白 <象征反动。>
白色 <象征反革命。>
khủng bố trắng
白色恐怖
粉 <带着白粉的;白色的。>
bướm trắng
粉蝶
giấy trắng
粉连纸
暠 <白。>
皓 <白;洁白。>
暠 <同'皓'。>
灏 <同'皓'。>
皤 <白色。>
tóc bạc trắng.
白发皤然。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt