Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
trấu
danh từ
rice husk
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
trấu
Kỹ thuật
husk
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
trấu
danh từ
Lớp vỏ cứng đã tách rời khỏi hạt thóc.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
trấu
balle de paddy
như
trấu
en très grand nombre; très nombreux.
Muỗi
như
trấu
des moustiques en très grand nombre.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
trấu
包衣 <指长在玉米果穗外的苞叶。>
稃 <小麦等植物的花外面包着的硬壳。>
糠 <稻、谷子等作物子实的皮或壳(多指脱下来的)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt