trải qua trải qua mùa hè ở biển
在海滩上度过了夏天。
trải qua muôn ngàn khó khăn
渡越种种困难。
những chuyện như vầy tôi chưa từng trải qua.
这样的事,我从来没经验过。
trải qua kiếp nạn.
历经劫难。
ngôi miếu nhỏ đã trải qua hàng trăm năm phong ba bão táp, đã bị tàn phá.
小庙历经百余年的风雪剥蚀,已残破不堪。
trải qua nguy hiểm.
涉险。
trải qua rất nhiều việc
阅历过很多事。