Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
trả tiền
to pay/settle the bill; to pick up the tab; to pay
Trả tiền
ga
To pay the gas bill; To pay for the gas
Trả tiền
một
chầu nhậu
To pay for a round of drinks
Được
trả tiền
làm thêm giờ
To be paid overtime
Họ
không
đòi
chúng tôi
trả tiền
cà phê
They didn't charge us for the coffee
Rốt cuộc
ông ấy
phải
trả tiền
gấp đôi
Finally, he had to pay double that price; Finally, he had to pay twice as much
xem
trả công
Trả tiền
khi
nhận
hàng
xem
lĩnh hoá giao ngân
Trả tiền
lại
xem
hoàn tiền lại
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
trả tiền
兑 <凭票据支付或领取现款。>
付账 <赊购货物后,理发洗澡后,或在饭馆、茶馆吃喝后,付给应付的钱。>
会 <付账。>
tôi trả tiền rồi.
我会过了。
会钞 <会账。>
会账 <(在饭馆、酒馆、茶馆、澡堂、理发馆等处)付账(多指一人给大家付账)。也说会钞。>
开账 <支付账款 (多用于吃 饭,住旅馆等)。>
开支 <付出(钱)。>
支付 <付出(款项)。>
trả tiền; thanh toán bằng tiền mặt.
支付现金
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt