Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
trả công
to remunerate; to pay
Em
làm thêm giờ
có
được
trả công
hay không
?
Is your overtime paid?
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
trả công
rémunérer; payer un service.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
trả công
酬劳 <酬谢(出力的人)。>
付出 <交出(款项、代价等)。>
trả công cho lao động cực nhọc.
付出辛勤的劳动。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt