Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
trượt
to slip
Trượt
cầu thang
To slip on the stairs
Coi chừng
trượt
!
Mind the step!
Ngân quỹ
bị
trượt
chút đỉnh
There's some slippage in the budget
to skid; to sideslip
Trượt
có
điều khiển
Controlled skid
to slide
Trượt
xuống
theo
lan can
To slide down the banisters
xem
thi trượt
Tôi
trượt
vì
thiếu
ba
điểm
I was 3 marks short of passing the exam
Người nào
bị
trượt
hồi
tháng bảy
đến
tháng mười
có thể
thi lại
Those who failed in July may sit the exam again in October
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
trượt
Hoá học
sliding
Kỹ thuật
sliding
Toán học
sliding
Vật lý
sliding
Xây dựng, Kiến trúc
sliding
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
tính từ
|
Tất cả
trượt
động từ
Di chuyển liên tục trên mặt phẳng, theo đà được tạo ra bởi chuyển động mạnh đột ngột.
Đường trơn, trượt chân ngã mấy lần.
Về đầu trang
tính từ
Không trúng đích.
Bắn trượt; ném trượt.
Thi hỏng.
Trượt vì làm bài lạc đề.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
trượt
glisser.
Giẫm
phải
vỏ
chuối
,
trượt
ngã
glisser sur une peau de banane et tomber par terre
Con
đò
trượt
theo
dòng
nước
barque qui glisse au fil de l'eau
déraper; chasser.
Xe
trượt
trên
đường
trơn
voiture qui dérape sur une route glissante
Chiếc
neo
trượt
ancre qui dérape; ancre qui chasse.
échouer; être recalé.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
trượt
绊倒 <走路或跑步时被物件绊住脚而摔倒。>
不及格 <评定(一个学生)成绩不. 能通过所要求的标. 准。>
打滑 <指车轮或皮带轮转动时产生的摩擦力达不到要求而空转。>
đi trên băng hai chân cứ bị trượt mãi.
走在冰上两脚直打滑。
滑 <滑动;滑行。>
trượt băng
滑冰
trượt tuyết
滑雪
trượt một cái
滑了一跤
滑行 <滑动前进。>
anh ấy mang giày trượt băng tốc độ.
他穿着冰鞋在冰上快速滑行。
溜 <滑行;(往下)滑。>
trượt băng.
溜冰。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt