Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
trưởng
commander; head; leader
Tiểu đội
trưởng
Squad leader
Trưởng
toán
tuần tra
Patrol leader
Đại tá
Will Grimsley,
lữ đoàn
trưởng
Lữ đoàn
1
thuộc
Sư đoàn
3
bộ binh
,
tuyên bố
"
lực lượng
Mỹ
đã
chiếm được
nhà ga
dành cho
VIP
ở
sân bay
" .
Colonel Will Grimsley, commander of the 3rd Infantry Division's 1st Brigade said "US forces have occupied the VIP terminal at the airport."
chief; head
Vì sao
Vince Lombardi
từ chức
huấn luyện viên
trưởng
?
Why did Vince Lombardi resign as head coach?
eldest
(âm nhạc) major
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
trưởng
danh từ
Người đứng đầu một đơn vị, tổ chức.
Tổ trưởng; nhóm trưởng.
Về đầu trang
tính từ
Người con lớn nhất trong một gia đình.
Anh trưởng; dâu trưởng.
Thành phần ghép trước hoặc sau để cấu tạo danh từ, biểu thị người đứng đầu một đơn vị, tổ chức.
Trưởng phòng; kỹ sư trưởng.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
trưởng
aîné.
Con
trưởng
fils aîné.
major.
Nữ
y
tá
trưởng
infirmière-major.
(âm nhạc) majeur.
đô
trưởng
do majeur
chef
Trưởng
phái đoàn
chef de délégation.
chế độ
con
trưởng
thừa kế
(sử học) majorat
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
trưởng
嫡 <宗法制度下指家庭的正支(跟'遮'相对)。>
con trai trưởng; con trưởng vợ cả
嫡长子(妻子所生的长子)。
那摩温 <解放前上海用来称工头。(英:number one)。>
长 <排行最大。>
con trưởng
长子
bộ trưởng
部长
hiệu trưởng
校长
xã trưởng
乡长
thủ trưởng
首长
长 <领导人。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt