Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
trước khi
prior to ...; previous to ...; before
Hãy
đi khỏi
nơi
đây
trước khi
chúng
nhận ra
anh
!
Get out of here before they recognize you!
Trước khi
bước
sang
năm mới
/
mùa mưa
Before the New Year/the rainy season starts
Trước khi
về
đây
ở
,
hắn
...
Previous to living here, he ...
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
trước khi
avant; avant de.
Trước khi
đi
avant le départ; avant de partir.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
trước khi
前 <指某事物产生之前。>
之前 <表示在某个时间或处所的前面。>
trước khi ăn cơm nên rửa tay.
吃饭之前要洗手。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt