Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
trơn
smooth
slippery
self-colored; plain; solid
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
trơn
tính từ
Bề mặt rất nhẵn, dễ bị trượt, bị tuột.
Đường trơn.
Lưu loát.
Trả lời trơn.
Bề mặt không trang trí.
Vải trơn.
Không cấp bậc, chức vụ gì.
Lính trơn.
Hết tất cả.
Mất trơn tiền.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
trơn
lisse; uni.
Mặt
đá
trơn
une pierre à surface lisse (unie)
Vải
trơn
étoffe unie (non ouvrée et d'une seule couleur)
Cơ
trơn
(giải phẫu học) muscles lisses.
glissant.
Đường
trơn
un chemin glissant.
coulant.
Đọc
trơn
lire de façon coulante.
simple; non gradé.
Lính
trơn
simple soldat; griveton; griffeton; troufion.
complètement.
Sạch
trơn
tiền
complètement dépourvu d'argent; complètement à sec.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
trơn
光溜溜 <形容光滑。>
đi trên băng trơn cô ta hơi sợ.
她走在光溜溜的冰上有点害怕。
光趟 <光滑;不粗糙。>
滑 <光滑;滑溜。>
con đường phủ đầy rêu đi rất trơn.
长满青苔的路滑得很。
滑润 <光滑润泽。>
溜 <光滑;平滑。>
trơn tru.
滑溜。
润 <细腻光滑;滋润。>
trơn.
润泽。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt