trũng tính từ
- depressed, sunken, hollow
trũng danh từ
Đất trũng; ruộng trũng.
trũng vallé creuse;
rizières basses
- (địa lý, địa chất) cuvette; fossé
- l'eau va à la rivière ; la pierre va toujours au tas
- (redoublement ; sens atténué) légèrement creux (affaisé)
trũng địa hình trũng.
地形凹陷。
đất trũng
低地
địa thế trũng
地势低洼
mặt đường trũng.
路面洼陷。
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt