Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
trăm
hundred
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
trăm
danh từ
Số đếm bằng mười chục.
Một trăm đồng.
Số lượng không xác định.
Bận rộn trăm công nghìn việc.
Rất nhiều.
Trăm nỗi vất vả.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
trăm
cent; centaine.
Một
trăm
nghìn
cent mille
Bán
trăm
vendre à la centaine.
beaucoup ; bien des.
Trăm
việc
phải
làm
bien des travaux à faire
trăm
dâu
đổ
đầu
tằm
faire retomber toute la charge sur quelqu'un;
trăm
hay
không
bằng
tay
quen
l' expérience fait le maître
trăm
người
như
một
tous comme un seul homme
trăm
người
trăm
tính
vingt têtes, vingt avis
trăm
phần
trăm
cent pour cent
trăm
thứ
bà
giằn
objets divers, disparates et en désodre
trăm
trận
trăm
thắng
toujours vainqueur ; invicible
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
trăm
百 <数目,十个十。>
tỉ lệ phần trăm
百 分比; 百 分率
số phần trăm; số bách phân
百 分数
vài phần trăm
百 分之几
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt