Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
trói buộc
động từ
to bind, to setter
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
trói buộc
động từ
Kìm giữ chặt, tước đoạt tự do.
Sự trói buộc của phong kiến đối với người phụ nữ trong gia đình.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
trói buộc
enchaîner; ligoter; garrotter.
Trói buộc
trong
vòng
nô lệ
ligoté (garrotté) dans les chaînes de l'esclavage
Trói buộc
dư luận
garrotter (enchaîner) l'opinion.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
trói buộc
缚 <捆绑。>
羁 <拘束。>
羁绊 <(书>缠住了不能脱身;束缚。>
羁勒 <束缚。>
羁縻 <(书>笼络(藩属等)。>
禁锢 <束缚;强力限制。>
拘 <拘束。>
không trói buộc; không gò bó.
无拘无束。
拘牵 <(书>束缚。>
拘系 <拘禁。>
拘押 <拘禁。>
牢笼 <(书>束缚。>
敛 <约束。>
束缚 <使受到约束限制;使停留在狭窄的范围里。>
约束 <限制使不越出范围。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt