Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tròn
round; circular
full; complete; whole
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tròn
tính từ
Có hình dạng giống hình tròn.
Đôi mắt tròn xoe; trăng tròn.
Có hình khối như hình cầu, hình trụ.
Quả bóng tròn.
Thân người đầy thịt.
Người béo tròn như hạt mít.
Âm sắc tự nhiên, dễ nghe.
Phát âm nghe tròn.
Số lượng vừa đúng, không có lẽ.
Tính ra tròn năm trăm.
Trọn vẹn, đầy đủ ý thức trách nhiệm.
Tròn bổn phận dâu con.
Tự sống thu mình để tránh mất lòng người khác.
Sống tròn.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tròn
rond.
Bàn
tròn
table ronde
Số
tròn
nombre rond.
sphérique.
Hòn
bi
rất
tròn
une bille tout à fait sphérique.
plein.
Trăng
tròn
pleine lune.
entier; complet.
Một
năm
tròn
une année entière.
sonné; révolu.
Tròn
bốn
mươi
tuổi
avoir quarante ans sonnés (révolus).
sans aspérité de caractère; trop accommodant
Ăn
ở
tròn
quá
être trop accommodant
rond
Nốt
tròn
(âm nhạc) ronde.
juste
Tròn
ba
chục
juste trente.
pleinement
Làm
tròn
phận
sự
accomplir pleinement sa tâche.
(en se mettant) en boule ; en pelotonnant
Nằm
tròn
trong
lòng
mẹ
se mettre en boule dans le sein de sa mère; se pelotonner dans le sein de sa mère.
Mẹ
tròn
con
vuông
accouchement heureux
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tròn
蛋 <(蛋儿)球形的东西。>
蛋子 <蛋2.。>
滴溜儿 <形容极圆。>
竟 <完毕。>
溜溜儿 <(溜溜儿的)整整。>
团团 <形容圆的样子。>
团圆 <圆形的。>
圆 <圆周所围成的平面。>
bàn tròn
圆桌
cột tròn
圆柱
ống tròn
圆简
整整 <达到一个整数的。>
đến Bắc Kinh đã tròn ba năm rồi.
到北京已经整整三年了。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt