Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
trò hề
farce ; buffoonery ; antics
Làm
trò hề
To play/perform one's antics; to play the fool; to play the buffoon
Biến thành
trò hề
To become farcical; To turn into a farce
Đời
chẳng qua
là
một
trò đùa
/
trò hề
dai
Life is one big joke/farce
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
trò hề
danh từ
Việc làm giả dối để lừa bịp.
Trò hề mị dân của kẻ độc tài.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
trò hề
comédie; farce.
Thôi
đừng
giở
trò hề
đó
ra
nữa
cessez votre comédie.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
trò hề
把戏 <杂技。>
丑剧 <指有戏剧性的丑恶事情。>
丑角 <戏曲角色中的丑。>
丑态 <指人的各种丑态的形态和举动。>
闹剧 <比喻滑稽的事情。>
笑柄 <可以拿来取笑的资料。>
笑剧 <闹剧。>
笑谈 <笑柄。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt