Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
trí
mind
intelligence; wisdom
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
trí
danh từ
Khả năng nhận thức, suy xét,... của con người.
Có trí nhớ tốt; trí tưởng tượng phong phú.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
trí
esprit.
Cậu
bé
sáng trí
un enfant à l'esprit vif ; un enfant intelligent
Nảy
ra
trong
trí
venir à l'esprit
Mất
trí
perdre l'esprit; devenir fou.
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt