Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
trèo
xem
leo
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
trèo
động từ
Di chuyển lên cao bằng cách bám chân và tay.
Trèo cây; trèo núi.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
trèo
grimper; escalader; gravir.
Trèo
cây
grimper sur un arbre
Trèo
tường
escalader un mur
Trèo
núi
gravir une montagne; faire l'ascension d'une montagne
trèo
cao
ngã
đau
bien bas choit qui trop haut monte
trèo
đèo
lội
suối
par monts et par vaux
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
trèo
跋 <在山上行走。>
trèo non lội suối; vượt suối băng ngàn
跋山涉水
登 <(人)由低处到高处(多指步行)。>
登攀 <攀登。>
翻 <爬过;越过。>
trèo qua tường
翻墙而过
trèo đèo vượt núi
翻山越岭
爬 <抓着东西往上去;攀登。>
trèo cây.
爬树。
攀 <抓住东西向上爬。>
trèo cây.
攀树。
bám vào dây trèo lên.
攀着绳子往上爬。
攀登 <抓住东西爬上去。>
扳 <抓住东西向上爬。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt