Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tráng lệ
superb; magnificent
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tráng lệ
tính từ
Đẹp lộng lẫy.
Cung điện tráng lệ.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tráng lệ
somptueux.
Lâu đài
tráng lệ
un palais somptueux
Trang hoàng
tráng lệ
un décor fastueux.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tráng lệ
八面威风 <形容威风十足,神气十足。>
彪炳 <文采焕发;照耀。>
出神入化 <形容技艺达到了绝妙的境界。>
富丽 <宏伟美丽。>
bày biện hào hoa tráng lệ.
陈设豪华富丽。
豪华 <(建筑、设备或装饰)富丽堂皇;十分华丽。>
宏丽 <宏伟壮丽;富丽。>
vật kiến trúc tráng lệ.
宏丽的建筑物
华丽 <美丽而有光彩。>
cung điện nguy nga tráng lệ.
宏伟华丽的宫殿。
伟 <壮美。>
壮观 <雄伟的景象。>
núi sông tráng lệ
山河壮丽
Cảnh sắc cực kỳ tráng lệ.
最壮美的景色。
壮丽 <雄壮而美丽。>
壮美 <健美;雄壮美丽。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt