Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
trái
left-hand; left
wrong
piece of fruit; (nói chung) fruit
Trái
có
hột
Stone fruit; fruit with pits
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
trái
danh từ
Quả hoặc vật có hình tương tự.
Trái đào; trái bom.
Đậu mùa.
Về đầu trang
tính từ
Ở phía quả tim.
Tay trái.
Mặt quay vào trong, trông thô và xấu.
Mặt trái chiếc áo.
Ngược lại.
Làm trái lời mẹ.
Ngược với lẽ phải, với thói thường.
Mưa trái mùa.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
trái
(địa phương) fruit.
Trái
cam
fruit de l'oranger; orange
(mot placé devant certains objets en forme de fruit ou de forme plus ou moins sphérique; ne se traduit pas).
Trái
ban
balle; ballon
Trái
cật
rognon; rein
mine.
Gài
trái
đánh
xe tăng
poser des mines antichars
(địa phương) variole.
Lên
trái
avoir la variole.
gauche.
Tay
trái
main gauche
de derrière (par opposition à de face).
Mặt
trái
đồng tiền
côté de derrière d'une monnaie; revers d'une monnaie
Mặt
trái
tấm
vải
côté de derrière d'une étoffe; en vers d'une étoffe
contraire; divergent.
Thị hiếu
trái
nhau
goûts divergents
contraire à la raison; contraire à la vertu.
ý kiến
ấy
trái
rồi
cette idée est contraire à la raison
avoir tort
Anh
trái
rồi
vous avez tort
contre
Hành động
trái
tập tục
agir contre la coutume
nghề
tay
trái
violon d'Ingres
trái
với
au contraire de
thuận
tay
trái
gaucher
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
trái
拗 <不顺;不顺从。>
trái ý; không tuân theo.
违拗。
倒挂 <比喻应该高的反而低,应该低的反而高。>
反 <颠倒的;方向相背的(跟'正'相对)。>
mặc trái áo nhung.
绒衣穿反了。
非 <错误;不对(跟'是'相对)。>
拂逆 <违背;不顺。>
anh ấy không dám làm trái ý của người lớn.
他不敢拂逆老人家的意旨。
个 <用于没有专用量词的名b. 词(有些名c. 词除了用专用量词之外也能用'个')。>
ba quả táo; ba trái táo
三个苹果
抢 <方向相对;逆。>
戗 <方向相对;逆。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt