Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
trách móc
to upraid (with, for)
to reproach (with)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
trách móc
động từ
Xem
trách
Mắt nhìn đầy vẻ trách móc.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
trách móc
reprocher.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
trách móc
僝 <埋怨;嗔怪。>
非难 <指摘和责问。>
vướng phải trách móc.
遭到非难
非议 <责备。>
怪怨 <责怪埋怨。>
việc này không thể trách móc anh ấy.
这事不要怪罪他。
怪罪 <责备;埋怨。>
哈 <斥责。>
诃 <同'呵'2.。>
呵斥 <大声斥责。也作呵叱。>
呵责 <呵斥。>
挥斥 <指摘;斥责。>
见怪 <责备; 怪(多指对自己)。>
讦 <(书>斥责别人的过失;揭发别人的阴私。>
赖 <责怪。>
骂 <斥责。>
派不是 <指摘别人的过失。>
bản thân mình không thấy được sai lầm, còn đi trách móc người khác.
自己不认错,还派别人的不是。
诮 <责备。>
嚷 <责备4. ;训斥。>
数说 <责备。>
说 <责备;批评。>
bị trách móc.
挨说了。
怨 <责怪。>
责 <责备。>
trách móc; trách mắng
斥责
责怪 <责备;埋怨。>
bị trách móc
备受责难
责骂 <用严厉的话责备。>
责难 <指摘非难。>
谪 <责备;指摘。>
指斥 <指摘;斥责。>
指责 <指摘;责备。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt