tràng To let out a stream/torrent of abuse; To let out a volley of insults; To reel off a stream of insults.
tràng danh từ
- Bộ phận của hoa nằm phía trong đài.
- Chuỗi những vật cùng loại xâu, kết lại với nhau.
Tràng hạt; tràng hoa chuối.
- Chuỗi âm thanh đồng nhất.
Tràng vỗ tay; tràng cười.
Nhập tràng.
tràng chapelet de pétards; chaîne de pétards.
une salve d'applaudissements
un flot d'injures.
- (thực vật học) corolle (d'une fleur).
- (variante phonétique de trường) xem trường ;
école
- pan de devant (d'une robe).
- tourner court (en parlant d'un cheval).
tràng hơn mười tràng pháo
十多挂鞭炮
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt