Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
trà
tea
Cây
trà
Tea plant
Trà
sữa
Tea with wilk
Một
tách
trà
nóng hổi
A cup of piping hot tea
Uống
mau
kẻo
trà
nguội
!
Drink your tea before it gets cold !; Drink your tea while it's hot !
Bác
dùng
thêm
tí
trà
nhé
?
Would you like some more tea?
Để
trà
ngấm
đã
!
Let the tea brew/infuse/stand!
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
trà
danh từ
Búp hay lá cây chè đã chế biến, pha nước uống.
Mùi trà thơm.
Cây cảnh cùng loại chè, hoa màu trắng, hồng hay đỏ.
Những cây cùng loại, cùng gieo trồng và thu hoạch trong một đợt.
Trà lúa sớm.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
trà
thé.
Trà
chanh
thé au citron
Uống
trà
boire du thé
Một
tách
trà
une tasse de thé
(địa phương) théier
génération de plantes (se cultivant et se récoltant à la même époque);
étendue de terre plantée d' une même génération de plantes
Trà
lúa
étendue de terre plantée d'une même génération de riz.
(thực vật học) camélia
lúc
trà
dư
tửu
hậu
aux moments de loisir
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
trà
碧霞
茬 <指在同一块土地上,作物种植或生长的次数,一次叫一茬。>
茶 <某些饮料的名称。>
trà sữa.
奶茶 。
trà hạnh nhân.
杏仁茶 。
茶叶 <经过加工的茶树嫩叶,可以做成饮料。>
茗 <原指某种茶叶,今泛指喝的茶。>
uống trà.
品茗。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt