<
Trang chủ » Tra từ
tower  
['tauə]
danh từ
  • tháp (ở lâu đài, nhà thờ)
tháp ngà (của những người trí thức thoát ly thực tế)
  • tháp (ở nhà máy)
  • đồn luỹ, pháo đài (có tháp)
      • người có thể nhờ vả để có được sự che chở bảo vệ, sức mạnh hoặc sự an ủi trong lúc khó khăn
nội động từ
  • ( + above ) vượt hẳn lên, cao hơn rất nhiều (so với những cái khác gần đó)
toà lâu đài vượt hẳn lên cao hơn thung lũng
  • vượt xa người khác (về khả năng, phẩm chất, danh tiếng..)
Sếch-xpia vượt xa những nhà văn cùng thời
  • bay vọt lên, vút lên
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt