Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
toutou
danh từ giống đực
(ngôn ngữ nhi đồng) con chó, con cún
en
peau
de
toutou
(phẩm chất) tầm thường, xoàng
filer
comme
un
toutou
nghe theo hoàn toàn
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt