tourner ngoại động từ
tiện chân bàn
- xếp đặt; diễn đạt, trình bày
xếp đặt câu hay
biết cách diễn đạt một lời khen
quay bánh xe
quay đầu
quay một phim
quay quả đấm cửa
quay chìa khoá trong ổ
quay tay quay
xoay mặt về phía ai
đảo mắt về phía ai
giở trang vở
quấy bột
đi vòng một dãy núi
- (nghĩa bóng) tránh né một khó khăn
biến một việc thành chuyện đùa
suy xét cẩn thận một việc về mọi mặt
- (nghĩa bóng) thúc đẩy, tiến hành
- đi ngược trở lại, quay trở về
- thay đổi ý kiến, cách cư xử
- (thân mật) quay lưng chạy trốn
- đổi ý kiến, đổi chính kiến
- làm cho thành trò cười, chế giễu
- sang việc khác, sang trang (nghĩa bóng)
rượu làm choáng váng
- làm ngây ngất, làm ngất ngây
cô gái này đã làm cho anh ta ngất ngây
- xoay lưng lại; chống đối lại; đi ngược lại; bỏ, từ chối; không thèm, không màng
không màng danh lợi
- làm cho sợ hãi; làm cho ngao ngán
- uốn lưỡi bảy lần trước khi nói, suy nghĩ kỹ càng trước khi nói
nội động từ
quả đất xung quanh mặt trời
đường ngoặt sang phía đông
rẽ phải
rẽ trái
gió đã đổi chiều sang hướng bắc
khăn quàng quấn quanh cổ
- (điện ảnh) quay phim, đóng phim
diễn viên đóng phim hay
sữa đã trở chua
rượu vang bắt đầu trở chua
- biến thành, chuyển thành, chuyển sang
thời tiết chuyển sang rét
câu chuyện chuyển sang chính sách đối ngoại
sự việc đã không kết thúc tốt đẹp
- trêu chọc ai làm cho mụ người đi
- (nghĩa bóng) hắn có những ý nghĩ kỳ dị
- thời gian trôi qua, thời gian trôi đi
- (nghĩa bóng) tình thế đã xoay chuyển
- thay đổi ý kiến xoành xoạch
- theo đuổi, tán tỉnh một phụ nữ
- đi qua đi lại, đi tới đi lui
- chống lại; trở nên bất lợi cho
- (nghĩa bóng) chuyển đột ngột; kết thúc đột ngột
- vô công rồi nghề, chẳng biết làm gì
- (cơ khí, cơ học) chạy tốt chạy đều
- (bị) chóng mặt, (bị) choáng váng
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt