<
Trang chủ » Tra từ
torus  
['tɔ:rəs]
danh từ, số nhiều tori
  • (kiến trúc) đường gờ tròn quanh chân cột (như) tore
  • (thực vật học) đế hoa
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt