torture danh từ
tra tấn ai
dụng cụ tra tấn
các cách tra tấn thuở xưa
- sự đau đớn ghê gớm (về thể xác, tinh thần)
chiếc răng này của tôi thật là một sự tra tấn
ngoại động từ
- hành hạ, tra tấn, gây đau đớn cho (ai)
- (nghĩa bóng) hành hạ, tra tấn, làm khổ sở, gây đau đớn cho (ai, về thể xác, tinh thần)
tin ấy làm cho tôi khổ sở
- làm biến chất, làm biến dạng; làm sai lạc ý nghĩa, bóp méo, xuyên tạc
torture danh từ giống cái
dụng cụ tra tấn
phòng tra tấn
tra tấn ai
- (nghĩa bóng) nỗi giằn vặt
những nỗi giằn vặt của hối hận
- làm cho ai đau buồn; làm cho ai khổ sở
torture torture
anguish,
agony, torment, pain, suffering, distress, cruelty
torment,
afflict, persecute, brutalize, punish, mistreat
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt