tort danh từ
- (pháp lý) sai lầm cá nhân hoặc dân sự (không phải vi phạm hợp đồng) mà người bị hại có thể đòi bồi thường thiệt hại
- điều lầm lỗi; việc làm hại
tort danh từ giống đực
nhận lầm lỗi của mình
có lỗi với ai
gây thiệt hại cho ai
kết án sai người nào
- bừa bãi tầm bậy, quàng xiên
nói bừa bãi tầm bậy, nói quàng xiên
- đúng hay sai; phải hay trái
anh ấy không có lỗi
anh sai trái
- (từ cũ, nghĩa cũ) làm hại (ai), làm thiệt hại cho (ai)
- làm cho ai mất (gì), làm cho ai thiệt (cái gì)
- khiến cho sai phạm là về phía ai
tort tort
wrongful
act, unlawful act, illegal act, offense, misdemeanor, wrongdoing, misdeed
(formal)
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt