Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
thời quá khứ của
|
danh từ
|
Tất cả
tore
thời quá khứ của
tear
Về đầu trang
danh từ
(kiến trúc) đường gờ tròn quanh chân cột (như)
torus
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
tore
Kỹ thuật
hình xuyến
Toán học
hình xuyến
Vật lý
hình xuyến
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống đực
|
đồng âm
|
Tất cả
tore
danh từ giống đực
(kiến trúc) gờ vòng (ở chân cột)
(toán học) hình xuyến
(thực vật học) đế quả
Về đầu trang
đồng âm
Taure
,
torr
,
tors
,
tort
.
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt