torch danh từ
- (nghĩa bóng) ngọn đuốc, nguồn cảm hứng
ngọn đuốc tự do
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) mê (ai), yêu (ai)
torch Hoá học
- đuốc; đèn xì, mỏ hàn || đánh bắt dưới ánh đuốc (cá)
Kỹ thuật
Sinh học
- đuốc; đèn xì, mỏ hàn || đánh bắt dưới ánh đuốc (cá)
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
torch torch
burn
down, set on fire, put a match to, set fire to, incinerate, set light
to
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt