Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tombe
danh từ giống cái
mồ, mả, mộ
Les
tombes
d'un
cimetière
những mộ trong một nghĩa địa
Descendre
un
cercueil
dans
une
tombe
đặt quan tài xuống mộ, hạ huyệt
(nghĩa bóng) cái chết
Être
au
bord
de
la
tombe
sắp chết
avoir
un
pied
dans
la
tombe
gần đất xa trời (sắp chết)
descendre
dans
la
tombe
chết
être
secret
comme
une
tombe
hết sức bí mật
suivre
qqn
dans
la
tombe
chết ít lâu sau ai
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt