Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ giống cái
|
danh từ giống cái
|
Tất cả
tombée
tính từ giống cái
xem
tombé
Về đầu trang
danh từ giống cái
sự rơi, sự rụng, lượng rơi xuống
La
tombée
de
la
neige
tuyết rơi xuống
Une
tombée
de
neige
lượng tuyết rơi xuống
La
tombée
des
fruits
quả rụng xuống
cách rũ xuống
La
tombée
d'une
jupe
cách rũ xuống của một cái váy
à
la
tombée
de
la
nuit
khi màn đêm buông xuống, lúc chập tối
à
la
tombée
du
jour
lúc xế chiều
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt