token danh từ
như là một biểu hiện của lòng biết ơn của chúng tôi
- vật kỷ niệm, vật lưu niệm
tôi giữ cái đó như là một vật kỷ niệm
- biên lai; phiếu; thẻ đổi hàng
- vật dẹp tròn nhỏ giống như đồng xu (dùng để hoạt động một số máy nhất định hoặc làm hình thức thanh toán)
những đồng xu dùng để mua sữa tại nhà
- làm bằng chứng của cái gì
tính từ
- làm dấu hiệu, làm tin của cái gì
món tiền trả trước làm tin, món tiền đặt cọc
- qua loa; chiếu lệ (có hình thức mà thôi)
token token
symbolic,
nominal, perfunctory, empty
voucher,
coupon, slip, coin
mark,
demonstration, sign, symbol, indication, gesture, proof
keepsake,
remembrance, souvenir, reminder, memento
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt