toast danh từ
làm một ít bánh mì nướng cho bữa điểm tâm
hai lát bánh mì nướng phết bơ
- (thông tục) hoàn toàn định đoạt số phận ai
ngoại động từ
hơ chân trước lò sưởi
danh từ
- hành động nâng cốc chúc mừng; cốc rượu chúc mừng
đề nghị nâng cốc vì lòng trung thành với nữ hoàng
uống cốc rượu chốc mừng
đáp lại ly rượu chúc mừng
- người được nâng cốc chúc mừng, điều được nâng cốc chúc mừng
được toàn thể bà con hàng xóm nâng cốc chúc mừng
ngoại động từ
- nâng cốc chúc mừng, uống mừng
nâng cốc chúc mừng cô dâu và chú rể
nâng cốc chúc mừng sự thành đạt của mộtcông ty mới
toast Hoá học
- bánh nướng || nướng (bánh)
Kỹ thuật
- bánh nướng || nướng (bánh)
Sinh học
- bánh nướng || nướng (bánh)
toast danh từ giống đực
nâng cốc chúc mừng ai
phết bơ vào một lát bánh mì nướng
toast toast
toasted
bread, grilled bread, browned bread, heated bread, bread
salute,
tribute, pledge, health
darling,
favorite, delight, sweetheart
grill,
brown, crisp, heat, cook, color
warm,
warm up, heat, heat up, roast, bake, cook
antonym: freeze
drink
to, pledge, salute, drink the health of
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt