Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
toa ăn
danh từ
buffet car; dining-car
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
toa ăn
Kỹ thuật
dining car
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
toa ăn
(đường sắt) wagon-restaurant ; voiture- restaurant.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
toa ăn
餐车 <列车上专为旅客供应饭食的车厢。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt