Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
toán
unit; detail; group; squad
Tập hợp
thành
từng
toán
ba
người
To get into groups of three; to form groups of three
Ai
sẽ
là
trưởng
toán
?
Who will be the group leader?
Họ
đổ bộ
từng
toán
bốn
hoặc
năm
người
They landed in groups of four or five/in fours and fives
xem
toán học
Thầy
(
dạy
)
toán
Maths teacher
(
Môn
)
toán
anh
hạng
mấy
?
How high are you in maths?; Where do you come in maths?
Nó
dị ứng
với
môn
toán
He's allergic to maths
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
toán
Kỹ thuật
mathematical
Toán học
mathematical
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
toán
danh từ
Nhóm người cùng làm một việc gì.
Toán học sinh; toán công nhân.
Phép tính.
Giải bài toán.
Toán học.
Chuyên khoa toán.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
toán
opération
Bốn
phép
toán
cơ bản
les quatre opérations fondamentales
(toán học) mathématiques
Học
toán
étudier les mathématiques
Lớp
toán
classe de mathématiques
(thân mật) math
Lớp
toán
sơ cấp
math élem (mathématiques élémentaires)
Lớp
toán
đặc biệt
math spé (mathématiques spéciales)
Lớp
toán
cao cấp
math sup. (mathématiques supérieures)
groupe; escouade
Tập hợp
thành
từng
toán
ba
người
se mettre en groupes de trois
Một
toán
công nhân
une escouade d'ouvriers
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
toán
拨 <用于人的分组;伙。>
拨子 <用于人的分组;伙。>
股 <用于成批的人。>
hai toán thổ phỉ
两股土匪
起 <群;批。>
数学 <研究实现世界的空间形式和数量关系的科学,包括算术、代数、几何、三角、微积分等。>
Hoa La Canh làm nhân viên trợ lý ở khoa toán đại học Thanh Hoa.
华罗庚在清华大学数学系当上了助理员。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt