Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
toàn cục
(nghĩa bóng) overview; panorama
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
toàn cục
danh từ
Toàn bộ tình hình.
Nhìn vấn đề theo toàn cục.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
toàn cục
(cũng như
toàn cuộc
) l'ensemble ; la totalité.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
toàn cục
大局 <整个的局面;整个的形势。>
quan tâm đến toàn cục
顾全大局
全局 <整个的局面。>
一盘棋 <比喻整体或全局。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt