Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
time-consuming
tính từ
tốn nhiều thời gian, đòi hỏi nhiều thời gian, cần nhiều thời gian
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
time-consuming
time-consuming
time-consuming
(adj)
laborious
, slow, inefficient, long, onerous, arduous, timewasting
antonym:
timesaving
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt