till danh từ
- ngăn kéo để tiền (có thiết bị để ghi nhận số tiền)
danh từ
- (địa lý,địa chất) sét tảng lăn
ngoại động từ
- canh tác, cày cấy, trồng trọt
đến bây giờ, đến nay
đến lúc ấy
- cho đến khi mà, tới mức mà
chờ cho đến khi tôi tới
đừng xuống trước khi xe lửa đỗ hẳn
till till
cash
register, cash box, box, drawer, tray, checkout, cash
desk
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt