tight tính từ
- kín, không thấm, không rỉ
một cái tàu kín nước không rỉ vào được
- chặt; khó cử động, khó cởi bỏ
một nút thắt
nút chai chặt quá
sự ôm chặt, sự ghì chặt
giày chật
quần bó sát
- (trong các tính từ ghép) làm cho một vật gì đó không lọt vào được, không thoát ra được
kín hơi, kín gió
kín nước
- có những vật xếp sát vào nhau, có những người xếp sát vào nhau
một mớ sợi bó chặt
một thời gian biểu khít rịt (ít có thời gian rỗi)
một sợi dây thừng căng
tôi cảm thấy hơi khó thở (vì hen..)
- ngang tài ngang sức, căng thẳng, gay go (về một cuộc đấu..)
một trận đấu căng thẳng (gay go)
- khó khăn; không dễ có được (về tiền; vay ngân hàng..)
(nghĩa bóng) gặp hoàn cảnh khó khăn
tiền khó kiếm
- khan hiếm, tín dụng rất hạn chế (về thị trường tiền tệ)
- (thông tục) keo cú, biển lận
bà ta rất chắt bóp đồng tiền của mình
chuếnh choáng say tại bữa tiệc
- siết chặt; kiềm chế chặt chẽ
- tình huống tù túng hoặc chật chội, không tự do, không thoải mái
phó từ
- kín, sít, khít, khít khao
đóng kín
- chặt (không đứng trước một phân từ quá khứ)
hãy giữ cho chặt!
bị nhét chặt như cá hộp
tight Hoá học
- kín; không thấm vào; chắc; đặc; đậm đặc
Kỹ thuật
- kín; không thấm vào; chắc; đặc; đậm đặc
Sinh học
- kín; không thấm vào; chắc; đặc; đậm đặc
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
- kín, không thấm, không rò rỉ
tight tight
taut,
stretched, tense, firm, stiff, rigid, constricted
antonym: loose
close-fitting,
body-hugging, constricted, fitted, skintight, snug
antonym: baggy
firm,
fixed, strong, unyielding, tough
antonym: weak
strict,
stringent, firm, tough, severe, stern, harsh
antonym: lax
miserly,
tightfisted, stingy, parsimonious, niggardly, mean
antonym: generous
difficult,
problematic, awkward, tricky, tough, troublesome, sticky (informal)
antonym: easy
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt