tierce Cách viết khác : terce [tə:s] danh từ
- thế kiếm thứ ba (mũi kiếm ngang con mắt)
- (đánh bài) bộ ba con liên tiếp
- thùng (đựng rượu, khoảng 200 lít)
- (âm nhạc) quãng ba; âm ba
tierce Hoá học
Kỹ thuật
Sinh học
tiers tính từ
người thứ ba; người ngoài
- (y học) sốt cách nhật hai cơn
- (tôn giáo) dòng thứ ba, dòng cư sĩ
danh từ giống đực
năm là một phần ba của mười lăm
- người ngoài, người thứ ba
không nên nói với một người thứ ba
- chế độ thanh toán viện phí thuốc men do cơ quan bảo hiểm
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt