tied tính từ
- cho ai thuê với điều kiện người đó làm việc cho chủ nhà (về một ngôi nhà)
một việc làm có chỗ ở
tied tied
knotted,
tense, secured, taut, tangled, tight, snarled, hard, entwined, clenched, drawn,
furrowed, knitted
antonym: relaxed
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt