ticket danh từ
vé suốt
vé khứ hồi
thẻ thư viện
có vé mới được vào
- giấy (giấy phép, giấy mời...)
giấy mời; giấy ưu tiên ra vào
phiếu cháo
- nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc điểm (hàng hoá...)
nhận giấy phạt vì đỗ xe sai quy định/vì chạy quá tốc độ quy định
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách ứng cử viên
danh sách ứng cử của đảng Dân chủ
- (thông tục) ( the ticket ) cái đúng điệu, điều đáng mong muốn
vậy là hay lắm!, vậy là đúng điệu!
- (thông tục) giấy chứng nhận tư cách phi công; giấy chứng nhận tư cách thuyền trưởng
ngoại động từ
- dán nhãn, viết nhãn (ghi giá, ghi đặc điểm... hàng hoá)
ticket Hoá học
- vé, phiếu, nhãn hiệu || dán nhãn
Kinh tế
Kỹ thuật
- vé, phiếu, nhãn hiệu; dán nhãn
Sinh học
- vé, phiếu, nhãn hiệu || dán nhãn
Tin học
ticket danh từ giống đực
vé xe buýt
vé xe điện ngầm
phiếu phân phối (thực phẩm...)
- (thông tục) tờ một nghìn frăng cũ
ticket ticket
permit,
travel document, voucher, receipt, coupon
label,
tag, tab, marker, sticker, docket
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt