Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tiệm
shop; store
Tiệm
may
Tailor's (shop); dressmaker's (shop); tailor shop; fashion house
Tiệm
sửa
xe gắn máy
Motorbike repair shop
Chủ
tiệm
giày
Shoe shop owner; Shoe store owner
Nước khoáng
này
tiệm
nào
cũng
có
bán
This mineral water is sold in every shop
Tiệm
này
bán
gì
vậy
?
What do they sell in this shop?
Bà
mở
tiệm
bao lâu
rồi
?
How long have you set up shop?
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tiệm
danh từ
Cửa hàng.
Tiệm may; tiệm vàng; tiệm uốn tóc.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tiệm
magasin ; boutique ; maison (souvent ne se traduit pas).
Tiệm
buôn
maison de commerce
Tiệm
ăn
restaurant ; auberge
Tiệm
hút
fumerie
Tiệm
nhảy
dancing ;
Tiệm
tạp
hoá
bazar.
restaurant ; auberge.
Đi
ăn
tiệm
prendre son repas au restaurant.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tiệm
店 <商店。>
馆子 <卖酒饭的店铺。>
đi ăn; ăn tiệm; ăn quán
吃馆子(到馆子里吃东西)。
家 <量词,用来计算家庭或企业。>
楼 <用于某些店铺的名5. 称。>
tiệm vàng.
银楼。
铺家 <商店。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt