Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tiểu đội
squad
Tiểu đội
:
Đơn vị
chiến thuật
nhỏ
nhất
trong
quân ngũ
Squad: The smallest tactical unit of military personnel
Tiểu đội
trưởng
Squad leader
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
tiểu đội
Kỹ thuật
squad
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tiểu đội
danh từ
Đơn vị nhỏ nhất của quân đội.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tiểu đội
(quân sự) escouade.
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt