tiền tệ The monetary/currency unit of Hong Kong is the Hong Kong dollar
Legal currency; Legal tender
Money/currency market
To inflate the currency
European monetary system
tiền tệ Hoá học
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán học
Xây dựng, Kiến trúc
tiền tệ danh từ
- Những phương tiện dùng để đo lường giá trị hàng hoá, của cải,... và việc tích luỹ hoặc thanh toán.
tiền tệ - 货币 <充当一切商品的等价物的特殊商品。货币是价值的一般代表,可以购买任何别的商品。>
- 头寸 <指银根,如银根松也说头寸松,银根紧也说头寸紧。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt