Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tiền bạc
money
Tiền bạc
đâu
phải
dễ
kiếm
Money doesn't grow on trees
Tiền bạc
không
thành
vấn đề
,
nhưng
anh
phải
đề cao
cảnh giác
Money is no object/Money is not a problem, but you must be doubly vigilant
Ít
để ý
tiền bạc
To have little regard for money
Họ
bị
hạn chế
thời gian
và
tiền bạc
They are subject to the constraints of time and money
Giúp đỡ
tiền bạc
cho
ai
To provide somebody financial help
Gặp khó khăn
về
tiền bạc
To run into financial/pecuniary difficulties
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
tiền bạc
Kinh tế
silver coin
Kỹ thuật
silver coin
Toán học
silver coin
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tiền bạc
danh từ
Tiền để sử dụng.
Tiền bạc khó kiếm.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tiền bạc
argent.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tiền bạc
财 <金钱和物资的总称。>
quản lý tài sản, tiền bạc
理财
蚨 <见(青蚨)。>
金钱 <货币;钱。>
钱 <钱财。>
xã hội xưa, địa chủ có thế lực về tiền bạc, cấu kết với bọn quan phủ áp bức nông dân.
旧社会地主有钱有势,勾结官府,欺压农民。
钱财 <金钱。>
青蚨 <传说中的虫名,古代借指铜钱。>
银 <跟货币有关的。>
银币 <银制的货币。>
银两 <旧时用银子为主要货币,以两为单位,因此做货币用的银子称为银两(总称)。>
银钱 <泛指钱财。>
资财 <资金和物资;财物。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt