Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tiết
section
teaching period; study period; class
Hai
tiết
Pháp văn
A double period of French
Tiết
sắp tới
là
môn
hoá học
The next class is chemistry
Mỗi
tuần
có
hai
tiết
vật lý
To have two hours of physics per week
Ngày nào
thầy
tôi
cũng
có
tiết
My teacher has classes every day
to discharge; to secrete
Endocrine :
Nói
về
hoặc
liên quan
đến
các
tuyến nội tiết
hoặc
các
hoóc môn
do
các
tuyến
này
tiết
ra
Endocrine : Of or relating to endocrine glands or the hormones secreted by them
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
tiết
Sinh học
secretion
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
tiết
danh từ
Máu một số loài động vật có xương sống, ăn được.
Tiết ngan.
Máu, biểu tượng của tình cảm con người.
Điên tiết.
Mỗi khoảng thời gian trong một năm, nhằm xác định những đặc tính của thời tiết.
Tiết thu.
Phần nhỏ, tương đối hoàn chỉnh về nội dung trong tác phẩm.
Mỗi chương có hai tiết.
Khoảng thời gian lên lớp.
Tiết văn học.
Lòng chung thuỷ, trong sạch của phụ nữ.
Thủ tiết chờ chồng.
Về đầu trang
động từ
Cơ thể sản sinh ra chất dịch.
Dạ dày tiết dịch vị.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tiết
sang (d'animal).
Tiết
lợn
sang de porc
Tiết
gà
sang de poulet
période climatique ; repère climatique
Bốn
mùa
tám
tiết
trong
năm
les quatre saisons et les huit périodes climatiques d'une année
Hai
mươi
bốn
tiết
trong
năm
les vingt quatre repères climatiques de l'année.
temps
Tiết
trời
ấm
áp
temps tiède.
section (d' un livre)
Chương
chia
làm
ba
tiết
chapitre divisé en trois sections.
(âm nhạc) phrase
heure (de classe)
vertu ; fidélité ; loyauté
Giữ
tiết
với
chồng
garder sa fidélité envers son mari décédé (sans se remarier).
exhaler
Hoa
tiết
mùi
thơm
fleur qui exhale du parfum.
sécréter
Gan
tiết
mật
le foie sécrète la bile
Tiết
nước
bọt
sécréter de la salive
(sinh vật học ; sinh lí học) sécréteur ; sécrétoire
Cơ quan
tiết
organe sécréteur
Rối loạn
tiết
troubles sécrétoires.
Món
tiết
xào
gogue
chất
tiết
sécréta ; sécrétions
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tiết
季 <(季儿)季节。>
季候 <(方>季节。>
tiết đông; rét đậm (thời kỳ rét nhất trong mùa đông).
隆冬季候。
季节 <一年里的某个有特点的时期。>
节 <段落。>
âm tiết.
音节。
节气 <根据昼夜的长短、中午日影的高低等,在一年的时间中定出若干点,每一点叫一个节气。节气表明地球在轨道上的位置,也就是太阳在黄道上的位置。通常也指每一点所在的那一天。>
时节 <节令;季节。>
tiết thanh minh.
清明时节。
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt