Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tiếp tục
to continue; to keep
Al-Jazeera
sẽ
tiếp tục
phát
hình
từ
các
văn phòng
của
mình
ở
Baghdad, Basra
và
Mosul
Al-Jazeera will continue to transmit images from its offices in Baghdad, Basra and Mosul
Bà ấy
sẽ
tiếp tục
làm
giám đốc
cho đến
tháng chạp
She will continue as director until December
Lynch
tiếp tục
bắn
cho tới khi
hết
đạn
Lynch kept firing until she ran out of ammunition
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tiếp tục
động từ
Nối tiếp cái đã bắt đầu hoặc bỏ dở.
Tiếp tục phấn đấu; tiếp tục đẩy mạnh nền kinh tế.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tiếp tục
continuer ; poursuivre.
Tiếp tục
công việc
poursuivre un travail ; continuer ses travaux
Tiếp tục
đi
poursuivre sa marche.
reprendre.
Tiếp tục
một
công
việc
reprendre un travail.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tiếp tục
承接 <接续。>
赓续 <继续。>
继 <继续;接续。>
người trước ngã xuống, người sau tiếp tục.
前赴后继。
继续 <(活动)连下去;延长下去;不间断。>
tiếp tục không ngừng.
继续不停。
tiếp tục công tác.
继续工作。
接续 <接着前面的;继续。>
接着 <连着(上面的话);紧跟着(前面的动作)。>
径直 <表示直接进行某件事,不在事前费周折。>
anh tiếp tục viết đi, đợi viết xong rồi hãy sửa.
你径直写下去吧,等写完了再修改。
仍然 <表示情况继续不变或恢复原状。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt