Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tiếp
động từ
to procede
to receive
to transfuse
to help, to lend a hand
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tiếp
động từ
Giáp với.
Phía tây tiếp sông.
Liền theo sau cái đã bắt đầu.
Làm tiếp; đọc tiếp cuốn sách.
Đưa thêm hoặc thay thế vào để hoạt động được liên tục.
Chạy tiếp sức; tiếp thêm thức ăn.
Nhận; được trao.
Tiếp thư; tiếp quà.
Được mời và chuyện trò.
Tiếp khách; tiếp phái đoàn ngoại giao.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tiếp
se succéder ; succéder.
Nhà
nọ
tiếp
nhà
kia
des maisons qui se succèdent
Niềm
vui
tiếp
nỗi
buồn
la joie succède à la tristesse.
rejoindre.
Phố
tôi
tiếp
vào
phố
anh
tại
chỗ
này
ma rue rejoint la vôtre à cet endroit.
recevoir.
Tiếp
thư
recevoir une lettre
Tiếp
bạn
recevoir un ami.
apporter.
Tiếp
một
tay
apporter un coup de main.
suivre.
Còn
tiếp
à suivre.
(nông nghiệp) greffer.
Tiếp
cây
greffer un arbre.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tiếp
拜会 <拜访会见(今多用于外交上的正式访问)。>
奉陪 <敬辞,陪伴;陪同做某事。>
xin thứ lỗi vì không tiếp đãi
恕不奉陪
会客 <和来访的客人见面。>
接续 <接着前面的;继续。>
径直 <表示直接进行某件事,不在事前费周折。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt