Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tiến
to advance; to march forward
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
tiến
Kỹ thuật
progressive
Vật lý
progressive
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tiến
động từ
Đi theo hướng phía trước.
Tiến lên; tiến vài bước nữa thì tới.
Phát triển ngày càng cao hơn.
Cháu nó học hành mỗi ngày mỗi tiến bộ.
Dâng vật phẩm lên vua hoặc thần thánh.
Dâng hương tiến Phật.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tiến
progresser ; avancer.
Ta
tiến
địch
lui
nous progressons et l'ennemi recule.
faire des progrès.
Nó
học hành
dạo
này
tiến
lắm
ces derniers temps, il a fait beaucoup de progrès dans ses études.
(từ cũ, nghĩa cũ) offrir (comme tribut) au roi.
Tiến
vua
offrir de la soie au roi.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tiến
进 <向前移动(跟'退'相对)。>
tiến quân.
进军。
càng tiến hơn nữa.
更进一层。
晋 <进。>
tiến kiến; yết kiến.
晋见。
行进 <向前行走(多用于队伍)。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt